Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
best man




best+man
['best'mæn]
danh từ
người bạn trai hoặc họ hàng của chú rể đi cùng chú rể đến tiệc cưới; phù rể


/'best'lukə/

danh từ
người phù rể

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.